Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 偏将
Pinyin: piān jiàng
Meanings: A subordinate general or vice-general., Viên tướng phụ tá, tướng phó (không phải chức vụ chính), ①副将。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 亻, 扁, 丬
Chinese meaning: ①副将。
Grammar: Danh từ chỉ chức vụ trong quân đội, thường đi kèm với danh từ chỉ cấp bậc hoặc vai trò.
Example: 他是主帅的偏将。
Example pinyin: tā shì zhǔ shuài de piān jiāng 。
Tiếng Việt: Ông ấy là tướng phó của chủ soái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Viên tướng phụ tá, tướng phó (không phải chức vụ chính)
Nghĩa phụ
English
A subordinate general or vice-general.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
副将
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!