Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 偏听偏言
Pinyin: piān tīng piān yán
Meanings: To only hear biased words, lacking objectivity., Chỉ nghe những lời nói một phía, không đủ khách quan, 偏只注重一方面。只听信一方面,指处理问题态度不公正,方法不妥当。[出处]汉·王符《潜夫论·明暗》“君之所以明者,兼听也;其所以暗者,偏信也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 亻, 扁, 口, 斤, 言
Chinese meaning: 偏只注重一方面。只听信一方面,指处理问题态度不公正,方法不妥当。[出处]汉·王符《潜夫论·明暗》“君之所以明者,兼听也;其所以暗者,偏信也。”
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh tính thiếu khách quan trong việc lắng nghe và đánh giá.
Example: 法官应该公正,不能偏听偏言。
Example pinyin: fǎ guān yīng gāi gōng zhèng , bù néng piān tīng piān yán 。
Tiếng Việt: Thẩm phán nên công bằng, không nên chỉ nghe một phía.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ nghe những lời nói một phía, không đủ khách quan
Nghĩa phụ
English
To only hear biased words, lacking objectivity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
偏只注重一方面。只听信一方面,指处理问题态度不公正,方法不妥当。[出处]汉·王符《潜夫论·明暗》“君之所以明者,兼听也;其所以暗者,偏信也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế