Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 偏听偏信
Pinyin: piān tīng piān xìn
Meanings: Chỉ nghe và tin một phía, thiếu khách quan, To only listen to and believe one side, lacking objectivity., 偏面地听了一方面的话就信以为真。多指处理事情的态度不公正。[出处]汉·王符《潜夫论·明暗》“君之所以明者,兼听也;其所以暗者,偏信也。”[例]他总是乐于听取大家的意见,从不~。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 亻, 扁, 口, 斤, 言
Chinese meaning: 偏面地听了一方面的话就信以为真。多指处理事情的态度不公正。[出处]汉·王符《潜夫论·明暗》“君之所以明者,兼听也;其所以暗者,偏信也。”[例]他总是乐于听取大家的意见,从不~。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để phê phán thái độ thiên vị, thiếu công bằng khi xử lý vấn đề.
Example: 处理问题时不能偏听偏信,要全面了解情况。
Example pinyin: chǔ lǐ wèn tí shí bù néng piān tīng piān xìn , yào quán miàn liǎo jiě qíng kuàng 。
Tiếng Việt: Khi giải quyết vấn đề không nên chỉ nghe một phía, cần hiểu rõ toàn diện tình hình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ nghe và tin một phía, thiếu khách quan
Nghĩa phụ
English
To only listen to and believe one side, lacking objectivity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
偏面地听了一方面的话就信以为真。多指处理事情的态度不公正。[出处]汉·王符《潜夫论·明暗》“君之所以明者,兼听也;其所以暗者,偏信也。”[例]他总是乐于听取大家的意见,从不~。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế