Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 偏向
Pinyin: piān xiàng
Meanings: Thiên vị, nghiêng về một bên. Chỉ sự ưu ái không công bằng hoặc khuynh hướng., Bias, lean towards one side. Refers to unfair favoritism or tendency., ①紧挨着,亲密地靠着:偎傍。偎倚。偎依。依偎。小孩儿偎在母亲的怀里。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 亻, 扁, 丿, 冂, 口
Chinese meaning: ①紧挨着,亲密地靠着:偎傍。偎倚。偎依。依偎。小孩儿偎在母亲的怀里。
Grammar: Có thể làm động từ (ví dụ: 偏向某人) hoặc tính từ (ví dụ: 决策有偏向性).
Example: 老师不应该偏向任何一个学生。
Example pinyin: lǎo shī bú yīng gāi piān xiàng rèn hé yí gè xué shēng 。
Tiếng Việt: Giáo viên không nên thiên vị bất kỳ học sinh nào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thiên vị, nghiêng về một bên. Chỉ sự ưu ái không công bằng hoặc khuynh hướng.
Nghĩa phụ
English
Bias, lean towards one side. Refers to unfair favoritism or tendency.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
偎傍。偎倚。偎依。依偎。小孩儿偎在母亲的怀里
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!