Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 偏厦
Pinyin: piān shà
Meanings: Phần nhà phụ nằm bên cạnh nhà chính, An auxiliary building attached to the main house., ①正房侧面的简陋小屋。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 亻, 扁, 厂, 夏
Chinese meaning: ①正房侧面的简陋小屋。
Grammar: Danh từ mô tả cấu trúc kiến trúc phụ thuộc vào nhà chính. Thường dùng trong văn cảnh liên quan đến nhà cửa, kiến trúc.
Example: 这座房子旁边还有一个偏厦。
Example pinyin: zhè zuò fáng zi páng biān hái yǒu yí gè piān shà 。
Tiếng Việt: Cạnh ngôi nhà này còn có một phần nhà phụ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần nhà phụ nằm bên cạnh nhà chính
Nghĩa phụ
English
An auxiliary building attached to the main house.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
正房侧面的简陋小屋
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!