Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 偏压
Pinyin: piān yā
Meanings: Bias voltage, direct current potential in electronic circuits., Điện áp lệch, điện thế một chiều trong mạch điện tử, ①电子管某一电极与阴极之间的固定电位差成分。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 亻, 扁, 厂, 圡
Chinese meaning: ①电子管某一电极与阴极之间的固定电位差成分。
Grammar: Chủ yếu dùng trong lĩnh vực điện tử và kỹ thuật, thường xuất hiện cùng với các cụm từ chuyên ngành.
Example: 电路中需要设置正确的偏压。
Example pinyin: diàn lù zhōng xū yào shè zhì zhèng què de piān yā 。
Tiếng Việt: Trong mạch điện cần phải thiết lập đúng điện áp lệch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điện áp lệch, điện thế một chiều trong mạch điện tử
Nghĩa phụ
English
Bias voltage, direct current potential in electronic circuits.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
电子管某一电极与阴极之间的固定电位差成分
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!