Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 偏劳
Pinyin: piān láo
Meanings: To trouble someone to do something for you., Phiền ai đó làm việc gì giúp mình, nhờ vả, ①(口)∶客套话,用于请人帮忙或感谢别人帮忙。[例]我太忙,这件事就偏劳你了。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 亻, 扁, 力
Chinese meaning: ①(口)∶客套话,用于请人帮忙或感谢别人帮忙。[例]我太忙,这件事就偏劳你了。
Grammar: Động từ này mang sắc thái lịch sự khi nhờ vả ai đó làm việc thay mình.
Example: 这件事就偏劳您了。
Example pinyin: zhè jiàn shì jiù piān láo nín le 。
Tiếng Việt: Việc này làm phiền ông giúp tôi nhé.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phiền ai đó làm việc gì giúp mình, nhờ vả
Nghĩa phụ
English
To trouble someone to do something for you.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(口)∶客套话,用于请人帮忙或感谢别人帮忙。我太忙,这件事就偏劳你了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!