Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 偏僻

Pinyin: piān pì

Meanings: Hẻo lánh, xa xôi, ít người lui tới, Remote, secluded, rarely visited., ①远离人口集中居住的地区或远离交通要道。[例]偏僻的住所。*②很少有人去,使人感到寂寞和孤独。[例]不仅在城里听到,甚至在偏僻的农舍里也听到了。*③古怪;怪僻。[例]行为偏僻性乖张,那管世人诽谤。——《红楼梦》。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 26

Radicals: 亻, 扁, 辟

Chinese meaning: ①远离人口集中居住的地区或远离交通要道。[例]偏僻的住所。*②很少有人去,使人感到寂寞和孤独。[例]不仅在城里听到,甚至在偏僻的农舍里也听到了。*③古怪;怪僻。[例]行为偏僻性乖张,那管世人诽谤。——《红楼梦》。

Grammar: Dùng để miêu tả địa điểm ít người sinh sống hoặc khó tiếp cận. Thường đi kèm với danh từ chỉ địa danh.

Example: 这个村庄非常偏僻,很少有人知道。

Example pinyin: zhè ge cūn zhuāng fēi cháng piān pì , hěn shǎo yǒu rén zhī dào 。

Tiếng Việt: Ngôi làng này rất hẻo lánh, ít người biết đến.

偏僻
piān pì
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hẻo lánh, xa xôi, ít người lui tới

Remote, secluded, rarely visited.

远离人口集中居住的地区或远离交通要道。偏僻的住所

很少有人去,使人感到寂寞和孤独。不仅在城里听到,甚至在偏僻的农舍里也听到了

古怪;怪僻。行为偏僻性乖张,那管世人诽谤。——《红楼梦》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

偏僻 (piān pì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung