Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 偏偏

Pinyin: piān piān

Meanings: Cố tình, lại còn, trái lại (dùng để diễn tả sự phản đối hoặc sự trái ngược với mong đợi), Deliberately, on the contrary, or unexpectedly., ①用在动词前面,表示动作、行为或事情的发生,跟愿望、预料或常理相反,含有“凑巧”、“恰恰”的意思。[例]我想急于找到他,偏偏找不到。*②用在动词前面,表示故意跟某种情况相反。[例]大家叫他不要这样说了,他偏偏要说。*③用在句首或句中,限制事物的范围,兼有不满的口气,相当于“仅仅”、“单单”、“只有”。[例]为什么偏偏我们厂没有长工资。

HSK Level: 4

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 22

Radicals: 亻, 扁

Chinese meaning: ①用在动词前面,表示动作、行为或事情的发生,跟愿望、预料或常理相反,含有“凑巧”、“恰恰”的意思。[例]我想急于找到他,偏偏找不到。*②用在动词前面,表示故意跟某种情况相反。[例]大家叫他不要这样说了,他偏偏要说。*③用在句首或句中,限制事物的范围,兼有不满的口气,相当于“仅仅”、“单单”、“只有”。[例]为什么偏偏我们厂没有长工资。

Grammar: Là trạng từ thường đứng trước động từ hoặc mệnh đề để nhấn mạnh sự trái ngược với điều mong đợi.

Example: 叫他别迟到,他偏偏又迟到了。

Example pinyin: jiào tā bié chí dào , tā piān piān yòu chí dào le 。

Tiếng Việt: Bảo anh ta đừng đến trễ, vậy mà anh ta lại đến trễ.

偏偏
piān piān
4trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cố tình, lại còn, trái lại (dùng để diễn tả sự phản đối hoặc sự trái ngược với mong đợi)

Deliberately, on the contrary, or unexpectedly.

用在动词前面,表示动作、行为或事情的发生,跟愿望、预料或常理相反,含有“凑巧”、“恰恰”的意思。我想急于找到他,偏偏找不到

用在动词前面,表示故意跟某种情况相反。大家叫他不要这样说了,他偏偏要说

用在句首或句中,限制事物的范围,兼有不满的口气,相当于“仅仅”、“单单”、“只有”。为什么偏偏我们厂没有长工资

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

偏偏 (piān piān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung