Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 偏信则暗

Pinyin: piān xìn zé àn

Meanings: Blind belief leads to mistakes., Tin một cách mù quáng sẽ dẫn đến sai lầm., 偏信只听信一方面的话;暗糊涂。只听信一方面的话,就不能明辨是非。[出处]汉·王符《潜夫论·明暗》“君之所以明者,兼听也;其所以暗者,偏信也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 亻, 扁, 言, 刂, 贝, 日, 音

Chinese meaning: 偏信只听信一方面的话;暗糊涂。只听信一方面的话,就不能明辨是非。[出处]汉·王符《潜夫论·明暗》“君之所以明者,兼听也;其所以暗者,偏信也。”

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để nhắc nhở người khác không nên chỉ tin vào một nguồn thông tin duy nhất.

Example: 做事情不能偏信则暗,要多方求证。

Example pinyin: zuò shì qíng bù néng piān xìn zé àn , yào duō fāng qiú zhèng 。

Tiếng Việt: Làm việc không nên mù quáng tin tưởng, cần kiểm chứng từ nhiều phía.

偏信则暗
piān xìn zé àn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tin một cách mù quáng sẽ dẫn đến sai lầm.

Blind belief leads to mistakes.

偏信只听信一方面的话;暗糊涂。只听信一方面的话,就不能明辨是非。[出处]汉·王符《潜夫论·明暗》“君之所以明者,兼听也;其所以暗者,偏信也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

偏信则暗 (piān xìn zé àn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung