Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiǎ

Meanings: Fake/unreal; vacation, Giả, không thật; kỳ nghỉ, ①通“遐”。远。[例]彼且择日而登假。——《庄子·德充符》。[例]告丧,曰天王登假。——《礼记·曲礼下》。[例]其不能乘云升假亦明矣。——《淮南子·齐俗》。[例]又二十有八年,天下大治,几若华胥氏之国,而帝登假。——《列子·黄帝》。[例]假尔攸仰。*②另见jiǎ;jià。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 11

Radicals: 亻, 叚

Chinese meaning: ①通“遐”。远。[例]彼且择日而登假。——《庄子·德充符》。[例]告丧,曰天王登假。——《礼记·曲礼下》。[例]其不能乘云升假亦明矣。——《淮南子·齐俗》。[例]又二十有八年,天下大治,几若华胥氏之国,而帝登假。——《列子·黄帝》。[例]假尔攸仰。*②另见jiǎ;jià。

Hán Việt reading: giả

Grammar: Đa nghĩa, cần phân biệt qua ngữ cảnh. Cũng dùng trong các từ ghép như 假期 (kỳ nghỉ).

Example: 这是个假消息。

Example pinyin: zhè shì gè jiǎ xiāo xī 。

Tiếng Việt: Đây là tin tức giả.

jiǎ
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giả, không thật; kỳ nghỉ

giả

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Fake/unreal; vacation

通“遐”。远。彼且择日而登假。——《庄子·德充符》。告丧,曰天王登假。——《礼记·曲礼下》。其不能乘云升假亦明矣。——《淮南子·齐俗》。又二十有八年,天下大治,几若华胥氏之国,而帝登假。——《列子·黄帝》。假尔攸仰

另见jiǎ;jià

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

假 (jiǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung