Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 假货
Pinyin: jiǎ huò
Meanings: Hàng giả, hàng nhái kém chất lượng, Counterfeit goods, fake products., ①不符合事物本质的表面现象。也作“假相”。[例]追求真理的假象。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 亻, 叚, 化, 贝
Chinese meaning: ①不符合事物本质的表面现象。也作“假相”。[例]追求真理的假象。
Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng trong thương mại và kinh doanh.
Example: 市场上有很多假货。
Example pinyin: shì chǎng shàng yǒu hěn duō jiǎ huò 。
Tiếng Việt: Trên thị trường có rất nhiều hàng giả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hàng giả, hàng nhái kém chất lượng
Nghĩa phụ
English
Counterfeit goods, fake products.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不符合事物本质的表面现象。也作“假相”。追求真理的假象
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!