Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 假象
Pinyin: jiǎ xiàng
Meanings: Illusion, false appearance., Hiện tượng giả, bề ngoài không đúng bản chất, ①见“2假设”。[例]放射性衰变的假说。*②假使;纵使。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 亻, 叚, 𠂊
Chinese meaning: ①见“2假设”。[例]放射性衰变的假说。*②假使;纵使。
Grammar: Là danh từ ghép, dùng để miêu tả những gì không đúng với thực tế.
Example: 这只是表面的假象。
Example pinyin: zhè zhǐ shì biǎo miàn de jiǎ xiàng 。
Tiếng Việt: Đây chỉ là hiện tượng giả bên ngoài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiện tượng giả, bề ngoài không đúng bản chất
Nghĩa phụ
English
Illusion, false appearance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“2假设”。放射性衰变的假说
假使;纵使
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!