Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 假话
Pinyin: jiǎ huà
Meanings: A lie, a false statement., Lời nói dối, lời không đúng sự thật, 指没有真才实学,靠互相吹捧扬名。[出处]《旧唐书·薛登传》“比来举荐,多不以才,假誉驰声,互相推奖。”
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 亻, 叚, 舌, 讠
Chinese meaning: 指没有真才实学,靠互相吹捧扬名。[出处]《旧唐书·薛登传》“比来举荐,多不以才,假誉驰声,互相推奖。”
Grammar: Là danh từ ghép, thường kết hợp với động từ liên quan đến nói chuyện.
Example: 他说的都是假话。
Example pinyin: tā shuō de dōu shì jiǎ huà 。
Tiếng Việt: Những gì anh ta nói đều là dối trá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời nói dối, lời không đúng sự thật
Nghĩa phụ
English
A lie, a false statement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指没有真才实学,靠互相吹捧扬名。[出处]《旧唐书·薛登传》“比来举荐,多不以才,假誉驰声,互相推奖。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!