Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 假装

Pinyin: jiǎ zhuāng

Meanings: Giả vờ, giả bộ, To pretend, to feign., 犹言狐假虎威。比喻依仗别人的势力欺压人。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 亻, 叚, 壮, 衣

Chinese meaning: 犹言狐假虎威。比喻依仗别人的势力欺压人。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với trạng từ hoặc mệnh đề bổ nghĩa.

Example: 他假装不知道这件事。

Example pinyin: tā jiǎ zhuāng bù zhī dào zhè jiàn shì 。

Tiếng Việt: Anh ta giả vờ không biết chuyện này.

假装
jiǎ zhuāng
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giả vờ, giả bộ

To pretend, to feign.

犹言狐假虎威。比喻依仗别人的势力欺压人。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...