Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 假虎张威

Pinyin: jiǎ hǔ zhāng wēi

Meanings: Borrowing someone else's power or authority to intimidate others., Dựa vào quyền lực hay sức mạnh của người khác để doạ nạt người khác, ①假如。[例]假若这些推论是合乎逻辑的话。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 亻, 叚, 几, 虍, 弓, 长, 女, 戌

Chinese meaning: ①假如。[例]假若这些推论是合乎逻辑的话。

Grammar: Thành ngữ gồm 4 chữ, mô tả hành vi lợi dụng quyền lực.

Example: 他经常假虎张威,仗着老板的势力欺负同事。

Example pinyin: tā jīng cháng jiǎ hǔ zhāng wēi , zhàng zhe lǎo bǎn de shì lì qī fù tóng shì 。

Tiếng Việt: Anh ta thường mượn gió bẻ măng, dựa vào thế lực của sếp để bắt nạt đồng nghiệp.

假虎张威
jiǎ hǔ zhāng wēi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dựa vào quyền lực hay sức mạnh của người khác để doạ nạt người khác

Borrowing someone else's power or authority to intimidate others.

假如。假若这些推论是合乎逻辑的话

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...