Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 假肢
Pinyin: jiǎ zhī
Meanings: Chi giả, bộ phận giả thay thế chân tay bị mất, Prosthetic limb, artificial replacement for lost limbs., ①假如,如果。[例]假而以仆年先吾子。——唐·柳宗元《柳河东集》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 亻, 叚, 支, 月
Chinese meaning: ①假如,如果。[例]假而以仆年先吾子。——唐·柳宗元《柳河东集》。
Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng trong y học.
Example: 他装了一个假肢。
Example pinyin: tā zhuāng le yí gè jiǎ zhī 。
Tiếng Việt: Anh ấy lắp một chi giả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chi giả, bộ phận giả thay thế chân tay bị mất
Nghĩa phụ
English
Prosthetic limb, artificial replacement for lost limbs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
假如,如果。假而以仆年先吾子。——唐·柳宗元《柳河东集》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!