Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 假痴不癫

Pinyin: jiǎ chī bù diān

Meanings: Giả điên giả khùng nhưng thực ra rất tỉnh táo, để che giấu ý định thật, Pretending to be crazy but actually very sane, to conceal one's true intentions., 痴傻,呆;癲疯癫,癫狂。假装呆傻,实际并不疯癫。形容外表看似愚钝,而心里却十分清醒。[出处]《三十六计》第二十七“计当其机未发时,静屯似痴;若假癲,则不但露机,且乱动而群疑;故假痴者胜,假癲者败。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 49

Radicals: 亻, 叚, 疒, 知, 一, 颠

Chinese meaning: 痴傻,呆;癲疯癫,癫狂。假装呆傻,实际并不疯癫。形容外表看似愚钝,而心里却十分清醒。[出处]《三十六计》第二十七“计当其机未发时,静屯似痴;若假癲,则不但露机,且乱动而群疑;故假痴者胜,假癲者败。”

Grammar: Thành ngữ gồm 4 chữ, thường dùng để miêu tả chiến lược hoặc cách xử sự của ai đó.

Example: 他在会议上假痴不癫,其实心里很清楚。

Example pinyin: tā zài huì yì shàng jiǎ chī bù diān , qí shí xīn lǐ hěn qīng chǔ 。

Tiếng Việt: Anh ta giả điên giả khùng trong cuộc họp, nhưng thực ra trong lòng rất rõ ràng.

假痴不癫
jiǎ chī bù diān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giả điên giả khùng nhưng thực ra rất tỉnh táo, để che giấu ý định thật

Pretending to be crazy but actually very sane, to conceal one's true intentions.

痴傻,呆;癲疯癫,癫狂。假装呆傻,实际并不疯癫。形容外表看似愚钝,而心里却十分清醒。[出处]《三十六计》第二十七“计当其机未发时,静屯似痴;若假癲,则不但露机,且乱动而群疑;故假痴者胜,假癲者败。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

假痴不癫 (jiǎ chī bù diān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung