Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 假死
Pinyin: jiǎ sǐ
Meanings: Playing dead, pretending to be dead., Giả chết, tình trạng giả vờ như đã chết, ①其状态的某些方面像休克,特点是所有自主性活动停止,看上去认为是死的姿态。*②动物为保护自己,在遇强敌时装死。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 亻, 叚, 匕, 歹
Chinese meaning: ①其状态的某些方面像休克,特点是所有自主性活动停止,看上去认为是死的姿态。*②动物为保护自己,在遇强敌时装死。
Grammar: Là danh từ ghép, mô tả hành động hay trạng thái của con người hoặc động vật.
Example: 那只动物用假死来迷惑敌人。
Example pinyin: nà zhī dòng wù yòng jiǎ sǐ lái mí huò dí rén 。
Tiếng Việt: Con vật đó giả chết để đánh lừa kẻ thù.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giả chết, tình trạng giả vờ như đã chết
Nghĩa phụ
English
Playing dead, pretending to be dead.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
其状态的某些方面像休克,特点是所有自主性活动停止,看上去认为是死的姿态
动物为保护自己,在遇强敌时装死
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!