Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 假案
Pinyin: jiǎ àn
Meanings: Vụ án giả, vụ án được dựng lên không có thật, A fabricated case, a case made up without basis., ①为诬陷人而虚构的案件。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 亻, 叚, 安, 木
Chinese meaning: ①为诬陷人而虚构的案件。
Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc điều tra hình sự.
Example: 这是一起假案,目的是欺骗警方。
Example pinyin: zhè shì yì qǐ jiǎ àn , mù dì shì qī piàn jǐng fāng 。
Tiếng Việt: Đây là một vụ án giả, mục đích là để lừa cảnh sát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vụ án giả, vụ án được dựng lên không có thật
Nghĩa phụ
English
A fabricated case, a case made up without basis.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为诬陷人而虚构的案件
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!