Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 假山

Pinyin: jiǎ shān

Meanings: Núi giả, núi nhân tạo trong vườn cảnh Trung Hoa., Artificial rockery or mountain in Chinese gardens., ①园林中用石头堆砌而成以供欣赏的小山。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 亻, 叚, 山

Chinese meaning: ①园林中用石头堆砌而成以供欣赏的小山。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, chỉ vật thể cụ thể trong kiến trúc cảnh quan.

Example: 这座花园里的假山非常精致。

Example pinyin: zhè zuò huā yuán lǐ de jiǎ shān fēi cháng jīng zhì 。

Tiếng Việt: Ngọn núi giả trong khu vườn này rất tinh xảo.

假山
jiǎ shān
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Núi giả, núi nhân tạo trong vườn cảnh Trung Hoa.

Artificial rockery or mountain in Chinese gardens.

园林中用石头堆砌而成以供欣赏的小山

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

假山 (jiǎ shān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung