Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 假冒

Pinyin: jiǎ mào

Meanings: Counterfeit, forge, or imitate something., Giả mạo, làm giả hoặc nhái lại cái gì đó., 比喻所需极有限。[出处]《庄子·逍遥游》“偃鼠饮河,不过满腹。”

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 亻, 叚, 冃, 目

Chinese meaning: 比喻所需极有限。[出处]《庄子·逍遥游》“偃鼠饮河,不过满腹。”

Grammar: Cấu trúc thường đi kèm với danh từ, chỉ sự vật hoặc hiện tượng bị giả mạo.

Example: 这是一些假冒名牌的商品。

Example pinyin: zhè shì yì xiē jiǎ mào míng pái de shāng pǐn 。

Tiếng Việt: Đây là một số hàng hóa giả mạo thương hiệu nổi tiếng.

假冒
jiǎ mào
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giả mạo, làm giả hoặc nhái lại cái gì đó.

Counterfeit, forge, or imitate something.

比喻所需极有限。[出处]《庄子·逍遥游》“偃鼠饮河,不过满腹。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

假冒 (jiǎ mào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung