Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 假公营私
Pinyin: jiǎ gōng yíng sī
Meanings: Mượn danh nghĩa công việc để tư lợi cá nhân., To abuse one's official position for personal gain., 假借公家的名义,谋取私人的利益。同假公济私”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 亻, 叚, 八, 厶, 吕, 禾
Chinese meaning: 假借公家的名义,谋取私人的利益。同假公济私”。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, được dùng trong văn viết hoặc nói về hành vi tiêu cực liên quan đến lạm quyền.
Example: 他经常假公营私,利用公司资源为自己办事。
Example pinyin: tā jīng cháng jiǎ gōng yíng sī , lì yòng gōng sī zī yuán wèi zì jǐ bàn shì 。
Tiếng Việt: Anh ta thường mượn cớ công việc để trục lợi cá nhân bằng cách sử dụng tài nguyên của công ty.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mượn danh nghĩa công việc để tư lợi cá nhân.
Nghĩa phụ
English
To abuse one's official position for personal gain.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
假借公家的名义,谋取私人的利益。同假公济私”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế