Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 假公济私

Pinyin: jiǎ gōng jì sī

Meanings: Using public resources or authority for personal gain., Lợi dụng danh nghĩa công để mưu lợi cá nhân., 停息武备,注重文教。[出处]《新唐书·萧俛传》“穆宗初,两河底定,俛与段文昌当国,谓四方无虞,遂议太平事,以为武不可黩,劝帝偃革尚文。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 亻, 叚, 八, 厶, 氵, 齐, 禾

Chinese meaning: 停息武备,注重文教。[出处]《新唐书·萧俛传》“穆宗初,两河底定,俛与段文昌当国,谓四方无虞,遂议太平事,以为武不可黩,劝帝偃革尚文。”

Grammar: Thành ngữ này chủ yếu mô tả hành vi xấu xa của một số người có quyền lực, vị trí trong xã hội.

Example: 官员假公济私,被民众唾弃。

Example pinyin: guān yuán jiǎ gōng jì sī , bèi mín zhòng tuò qì 。

Tiếng Việt: Quan chức lợi dụng công quỹ để tư lợi, bị người dân khinh bỉ.

假公济私
jiǎ gōng jì sī
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lợi dụng danh nghĩa công để mưu lợi cá nhân.

Using public resources or authority for personal gain.

停息武备,注重文教。[出处]《新唐书·萧俛传》“穆宗初,两河底定,俛与段文昌当国,谓四方无虞,遂议太平事,以为武不可黩,劝帝偃革尚文。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

假公济私 (jiǎ gōng jì sī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung