Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 假以辞色
Pinyin: jiǎ yǐ cí sè
Meanings: Giả vờ bằng lời nói và sắc mặt thân thiện, nhưng không thật lòng., Feigning friendly words and facial expressions without sincerity., 指好言好语、和颜悦色地对待。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第四十六回“叫他传了那厨子来当一次差,我们在旁边假以辞色,逐细盘问他,怕问不出来?”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 34
Radicals: 亻, 叚, 以, 舌, 辛, 巴, 𠂊
Chinese meaning: 指好言好语、和颜悦色地对待。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第四十六回“叫他传了那厨子来当一次差,我们在旁边假以辞色,逐细盘问他,怕问不出来?”
Grammar: Động từ này thường diễn đạt hành động giả vờ trong giao tiếp. Có thể đứng độc lập hoặc làm vị ngữ.
Example: 他虽然不喜欢那个客户,但还是假以辞色。
Example pinyin: tā suī rán bù xǐ huan nà ge kè hù , dàn hái shì jiǎ yǐ cí sè 。
Tiếng Việt: Mặc dù anh ta không thích khách hàng đó, nhưng vẫn giả vờ thân thiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giả vờ bằng lời nói và sắc mặt thân thiện, nhưng không thật lòng.
Nghĩa phụ
English
Feigning friendly words and facial expressions without sincerity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指好言好语、和颜悦色地对待。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第四十六回“叫他传了那厨子来当一次差,我们在旁边假以辞色,逐细盘问他,怕问不出来?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế