Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 假令

Pinyin: jiǎ lìng

Meanings: Suppose, if – used to make a hypothetical statement., Giả sử, nếu như - để đưa ra một giả định nào đó., ①假设,如果。[例]假令有取。——唐·柳宗元《柳河东集》。*②临时代理县令。

HSK Level: 5

Part of speech: liên từ

Stroke count: 16

Radicals: 亻, 叚, 亽, 龴

Chinese meaning: ①假设,如果。[例]假令有取。——唐·柳宗元《柳河东集》。*②临时代理县令。

Grammar: Đây là liên từ dùng để đặt giả thuyết, tương tự như “如果” (nếu). Đứng đầu câu hoặc giữa hai mệnh đề.

Example: 假令明天下雨,我们就不去公园了。

Example pinyin: jiǎ lìng míng tiān xià yǔ , wǒ men jiù bú qù gōng yuán le 。

Tiếng Việt: Giả sử ngày mai trời mưa, chúng tôi sẽ không đi công viên.

假令
jiǎ lìng
5liên từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giả sử, nếu như - để đưa ra một giả định nào đó.

Suppose, if – used to make a hypothetical statement.

假设,如果。假令有取。——唐·柳宗元《柳河东集》

临时代理县令

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...