Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 假仁假意
Pinyin: jiǎ rén jiǎ yì
Meanings: Giả vờ nhân từ và tốt bụng, nhưng không xuất phát từ tấm lòng chân thành., Pretending to be kind and benevolent but not genuinely so., 伪装仁慈,其实内心奸恶。[例]这个~,阴险毒辣的伪君子表面上很诚恳,但心里却另有一套。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 亻, 叚, 二, 心, 音
Chinese meaning: 伪装仁慈,其实内心奸恶。[例]这个~,阴险毒辣的伪君子表面上很诚恳,但心里却另有一套。
Grammar: Dùng để chỉ sự giả tạo trong tình cảm hoặc hành động. Thành ngữ có thể đứng độc lập hoặc làm vị ngữ trong câu.
Example: 他对朋友常常是假仁假意。
Example pinyin: tā duì péng yǒu cháng cháng shì jiǎ rén jiǎ yì 。
Tiếng Việt: Anh ta thường giả vờ tốt bụng với bạn bè.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giả vờ nhân từ và tốt bụng, nhưng không xuất phát từ tấm lòng chân thành.
Nghĩa phụ
English
Pretending to be kind and benevolent but not genuinely so.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
伪装仁慈,其实内心奸恶。[例]这个~,阴险毒辣的伪君子表面上很诚恳,但心里却另有一套。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế