Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 假仁假义
Pinyin: jiǎ rén jiǎ yì
Meanings: Hypocritically moral or righteous on the surface but insincere inside., Giả nhân giả nghĩa, chỉ vẻ ngoài đạo đức giả, không thật lòng., 指停息武备,不事战争。[出处]元·刘壎《隐居通议·经史一》“偃革倒戈,归马放牛,乃灭殷以后事;今楚汉相持,正是兵锋之交,而言及此,曾不顾其为迂,何也?”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 亻, 叚, 二, 丶, 乂
Chinese meaning: 指停息武备,不事战争。[出处]元·刘壎《隐居通议·经史一》“偃革倒戈,归马放牛,乃灭殷以后事;今楚汉相持,正是兵锋之交,而言及此,曾不顾其为迂,何也?”
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để phê phán những người tỏ ra đạo đức nhưng thực chất là giả tạo. Có cấu trúc lặp lại: AAB.
Example: 他总是假仁假义地对待别人。
Example pinyin: tā zǒng shì jiǎ rén jiǎ yì dì duì dài bié rén 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn đối xử với người khác bằng thái độ đạo đức giả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giả nhân giả nghĩa, chỉ vẻ ngoài đạo đức giả, không thật lòng.
Nghĩa phụ
English
Hypocritically moral or righteous on the surface but insincere inside.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指停息武备,不事战争。[出处]元·刘壎《隐居通议·经史一》“偃革倒戈,归马放牛,乃灭殷以后事;今楚汉相持,正是兵锋之交,而言及此,曾不顾其为迂,何也?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế