Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 假人辞色

Pinyin: jiǎ rén cí sè

Meanings: Giả vờ lời nói và sắc mặt tốt đẹp nhưng không chân thành., Feigning kind words and facial expressions but not being sincere., 指好言好语、和颜悦色地待人。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 亻, 叚, 人, 舌, 辛, 巴, 𠂊

Chinese meaning: 指好言好语、和颜悦色地待人。

Grammar: Thành ngữ này miêu tả hành vi không chân thật qua thái độ và lời nói, thường làm bổ ngữ hoặc vị ngữ trong câu.

Example: 她对上司总是假人辞色。

Example pinyin: tā duì shàng sī zǒng shì jiǎ rén cí sè 。

Tiếng Việt: Cô ấy luôn giả vờ lịch sự với cấp trên.

假人辞色
jiǎ rén cí sè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giả vờ lời nói và sắc mặt tốt đẹp nhưng không chân thành.

Feigning kind words and facial expressions but not being sincere.

指好言好语、和颜悦色地待人。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

假人辞色 (jiǎ rén cí sè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung