Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 假人假义

Pinyin: jiǎ rén jiǎ yì

Meanings: Giả vờ đạo đức giả, tỏ ra đạo mạo nhưng thực chất không phải vậy., Pretending to be righteous but actually not., 伪装仁慈善良。[出处]高阳《玉座珠帘》下册“明明他心里也巴不得杀了安德海,偏是嘴里假人假义。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 亻, 叚, 人, 丶, 乂

Chinese meaning: 伪装仁慈善良。[出处]高阳《玉座珠帘》下册“明明他心里也巴不得杀了安德海,偏是嘴里假人假义。”

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để phê phán những người không thành thật về mặt đạo đức. Có thể được dùng như một trạng ngữ trong câu.

Example: 他表面上假人假义,其实内心很自私。

Example pinyin: tā biǎo miàn shàng jiǎ rén jiǎ yì , qí shí nèi xīn hěn zì sī 。

Tiếng Việt: Bề ngoài anh ta giả vờ đạo đức, nhưng thực tế bên trong rất ích kỷ.

假人假义
jiǎ rén jiǎ yì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giả vờ đạo đức giả, tỏ ra đạo mạo nhưng thực chất không phải vậy.

Pretending to be righteous but actually not.

伪装仁慈善良。[出处]高阳《玉座珠帘》下册“明明他心里也巴不得杀了安德海,偏是嘴里假人假义。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

假人假义 (jiǎ rén jiǎ yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung