Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 偆
Pinyin: jiǎ
Meanings: Giả dối, không chân thật., False, not genuine., ①(偆偆)高兴快乐的样子。*②古同“蠢”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
0Chinese meaning: ①(偆偆)高兴快乐的样子。*②古同“蠢”。
Grammar: Được sử dụng để mô tả một điều gì đó hoặc ai đó là không chân thật. Thường đứng trước danh từ.
Example: 他的话很偆。
Example pinyin: tā de huà hěn chǔn 。
Tiếng Việt: Lời nói của anh ta rất giả dối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giả dối, không chân thật.
Nghĩa phụ
English
False, not genuine.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(偆偆)高兴快乐的样子
古同“蠢”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!