Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 偃蹇
Pinyin: yǎn jiǎn
Meanings: Khó khăn, trắc trở; kiêu ngạo, tự cao., Difficult, troubled; arrogant, conceited., ①高耸。*②骄横;傲慢。[例]惧其偃蹇。——唐·柳宗元《柳河东集》。[例]那些督抚贵人点了点头,他就得意的了不得,从此就故作偃蹇之态去骄人。——《二十年目睹之怪现状》。*③困顿;窘迫。[例]叔宝道:“小弟当时偃蹇。——《隋唐演义》。*④形容委曲婉转的样子。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 28
Radicals: 亻, 匽, 足
Chinese meaning: ①高耸。*②骄横;傲慢。[例]惧其偃蹇。——唐·柳宗元《柳河东集》。[例]那些督抚贵人点了点头,他就得意的了不得,从此就故作偃蹇之态去骄人。——《二十年目睹之怪现状》。*③困顿;窘迫。[例]叔宝道:“小弟当时偃蹇。——《隋唐演义》。*④形容委曲婉转的样子。
Grammar: Thường được dùng để miêu tả tình huống hoặc con người có tính cách ngạo mạn, khó khăn.
Example: 道路偃蹇。
Example pinyin: dào lù yǎn jiǎn 。
Tiếng Việt: Con đường gặp nhiều khó khăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khó khăn, trắc trở; kiêu ngạo, tự cao.
Nghĩa phụ
English
Difficult, troubled; arrogant, conceited.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
高耸
骄横;傲慢。惧其偃蹇。——唐·柳宗元《柳河东集》。那些督抚贵人点了点头,他就得意的了不得,从此就故作偃蹇之态去骄人。——《二十年目睹之怪现状》
“小弟当时偃蹇。——《隋唐演义》
形容委曲婉转的样子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!