Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 偃甲息兵
Pinyin: yǎn jiǎ xī bīng
Meanings: Ngừng chiến tranh, đặt giáp xuống (ám chỉ chấm dứt xung đột, không dùng vũ khí nữa), To stop warfare and lay down armor (implies ending conflict and no longer using weapons)., 甲古代作战时穿的护身服。兵兵器。停止战争。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 亻, 匽, 甲, 心, 自, 丘, 八
Chinese meaning: 甲古代作战时穿的护身服。兵兵器。停止战争。
Grammar: Thành ngữ cổ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh hòa bình hoặc chấm dứt chiến tranh.
Example: 双方偃甲息兵,达成和平。
Example pinyin: shuāng fāng yǎn jiǎ xī bīng , dá chéng hé píng 。
Tiếng Việt: Hai bên ngừng chiến tranh, đạt được hòa bình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngừng chiến tranh, đặt giáp xuống (ám chỉ chấm dứt xung đột, không dùng vũ khí nữa)
Nghĩa phụ
English
To stop warfare and lay down armor (implies ending conflict and no longer using weapons).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
甲古代作战时穿的护身服。兵兵器。停止战争。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế