Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 偃武觌文
Pinyin: yǎn wǔ dí wén
Meanings: Ngừng chiến tranh, hiển thị văn hóa (chuyển từ chính sách quân sự sang văn hóa), To stop warfare and display culture (transitioning from military to cultural policies)., 停止武事,振兴文教。同偃武修文”。[出处]清·李振裕《祠阙里雅》“偃武觌文,风行四国。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 亻, 匽, 一, 弋, 止, 卖, 见, 乂, 亠
Chinese meaning: 停止武事,振兴文教。同偃武修文”。[出处]清·李振裕《祠阙里雅》“偃武觌文,风行四国。”
Grammar: Thành ngữ ít phổ biến, nhưng vẫn mang ý nghĩa chính trị và giáo dục rõ ràng.
Example: 国家偃武觌文,展示其文化实力。
Example pinyin: guó jiā yǎn wǔ dí wén , zhǎn shì qí wén huà shí lì 。
Tiếng Việt: Quốc gia ngừng chiến tranh, trưng bày sức mạnh văn hóa của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngừng chiến tranh, hiển thị văn hóa (chuyển từ chính sách quân sự sang văn hóa)
Nghĩa phụ
English
To stop warfare and display culture (transitioning from military to cultural policies).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
停止武事,振兴文教。同偃武修文”。[出处]清·李振裕《祠阙里雅》“偃武觌文,风行四国。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế