Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 偃武櫜兵

Pinyin: yǎn wǔ gāo bīng

Meanings: Ngừng chiến tranh, cất giữ binh khí (ám chỉ chấm dứt xung đột và cất vũ khí đi), To stop warfare and store weapons (implies ending conflict and storing away weapons)., 停息武备,不事战争。同偃武息戈”。[出处]《北史·高允传》“偃武櫜兵,唯文是恤。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 亻, 匽, 一, 弋, 止, 丘, 八

Chinese meaning: 停息武备,不事战争。同偃武息戈”。[出处]《北史·高允传》“偃武櫜兵,唯文是恤。”

Grammar: Thành ngữ cổ thường dùng trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc hòa bình.

Example: 将军命令偃武櫜兵,结束长期的征战。

Example pinyin: jiāng jūn mìng lìng yǎn wǔ gāo bīng , jié shù cháng qī de zhēng zhàn 。

Tiếng Việt: Vị tướng ra lệnh ngừng chiến tranh, cất giữ binh khí, kết thúc cuộc chiến dài hạn.

偃武櫜兵
yǎn wǔ gāo bīng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngừng chiến tranh, cất giữ binh khí (ám chỉ chấm dứt xung đột và cất vũ khí đi)

To stop warfare and store weapons (implies ending conflict and storing away weapons).

停息武备,不事战争。同偃武息戈”。[出处]《北史·高允传》“偃武櫜兵,唯文是恤。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

偃武櫜兵 (yǎn wǔ gāo bīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung