Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 偃武息戈
Pinyin: yǎn wǔ xī gē
Meanings: Ngừng chiến tranh, buông vũ khí (ám chỉ chấm dứt xung đột bằng cách ngừng sử dụng vũ lực), To stop warfare and lay down weapons (implies ending conflict by ceasing the use of force)., 停息武备,不事战争。[出处]《后汉书·公孙述传》“嚣(隗嚣)不及此时推危乘胜,以争天命,而退欲为西伯之事,尊章句,宾友处士,偃武息戈,卑辞事汉,喟然自以文王复出也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 亻, 匽, 一, 弋, 止, 心, 自, 丿
Chinese meaning: 停息武备,不事战争。[出处]《后汉书·公孙述传》“嚣(隗嚣)不及此时推危乘胜,以争天命,而退欲为西伯之事,尊章句,宾友处士,偃武息戈,卑辞事汉,喟然自以文王复出也。”
Grammar: Thành ngữ lịch sử, thường xuất hiện trong ngữ cảnh ngoại giao hoặc hòa giải.
Example: 两国同意偃武息戈,签署和平协议。
Example pinyin: liǎng guó tóng yì yǎn wǔ xī gē , qiān shǔ hé píng xié yì 。
Tiếng Việt: Hai nước đồng ý ngừng chiến tranh, ký kết hiệp định hòa bình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngừng chiến tranh, buông vũ khí (ám chỉ chấm dứt xung đột bằng cách ngừng sử dụng vũ lực)
Nghĩa phụ
English
To stop warfare and lay down weapons (implies ending conflict by ceasing the use of force).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
停息武备,不事战争。[出处]《后汉书·公孙述传》“嚣(隗嚣)不及此时推危乘胜,以争天命,而退欲为西伯之事,尊章句,宾友处士,偃武息戈,卑辞事汉,喟然自以文王复出也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế