Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 偃武修文

Pinyin: yǎn wǔ xiū wén

Meanings: Ngừng chiến tranh, phát triển văn hóa (ám chỉ chuyển đổi từ chính sách quân sự sang văn hóa), To stop warfare and promote culture (implies shifting from military to cultural policies)., 偃停止;修昌明,修明。停止武事,振兴文教。[出处]《尚书·武成》“王来自商,至于丰,乃偃武修文。”[例]乃~,归马于华山之阳,放牛于桃林之野,以示天下大服。——明·许仲琳《封神演义》第九十八回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 亻, 匽, 一, 弋, 止, 丨, 夂, 彡, 乂, 亠

Chinese meaning: 偃停止;修昌明,修明。停止武事,振兴文教。[出处]《尚书·武成》“王来自商,至于丰,乃偃武修文。”[例]乃~,归马于华山之阳,放牛于桃林之野,以示天下大服。——明·许仲琳《封神演义》第九十八回。

Grammar: Thành ngữ thường được sử dụng trong văn cảnh chính trị hoặc giáo dục.

Example: 国家开始偃武修文,重视教育。

Example pinyin: guó jiā kāi shǐ yǎn wǔ xiū wén , zhòng shì jiào yù 。

Tiếng Việt: Quốc gia bắt đầu ngừng chiến tranh, chú trọng giáo dục.

偃武修文
yǎn wǔ xiū wén
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngừng chiến tranh, phát triển văn hóa (ám chỉ chuyển đổi từ chính sách quân sự sang văn hóa)

To stop warfare and promote culture (implies shifting from military to cultural policies).

偃停止;修昌明,修明。停止武事,振兴文教。[出处]《尚书·武成》“王来自商,至于丰,乃偃武修文。”[例]乃~,归马于华山之阳,放牛于桃林之野,以示天下大服。——明·许仲琳《封神演义》第九十八回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

偃武修文 (yǎn wǔ xiū wén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung