Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 偃松
Pinyin: yǎn sōng
Meanings: Cây thông rủ (loài cây thông có cành lá rủ xuống thấp), Drooping pine tree (a type of pine with branches hanging low)., ①常绿小乔木,枝多,大枝伏于地面,末端向上斜。雄花为黄色,雌花为紫色,叶为针状,球形果紫褐色,种子略呈卵形。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 亻, 匽, 公, 木
Chinese meaning: ①常绿小乔木,枝多,大枝伏于地面,末端向上斜。雄花为黄色,雌花为紫色,叶为针状,球形果紫褐色,种子略呈卵形。
Grammar: Danh từ chỉ loại cây cụ thể, thường xuất hiện trong các đoạn miêu tả thiên nhiên.
Example: 山坡上长满了偃松。
Example pinyin: shān pō shàng cháng mǎn le yǎn sōng 。
Tiếng Việt: Trên sườn đồi mọc đầy cây thông rủ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây thông rủ (loài cây thông có cành lá rủ xuống thấp)
Nghĩa phụ
English
Drooping pine tree (a type of pine with branches hanging low).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
常绿小乔木,枝多,大枝伏于地面,末端向上斜。雄花为黄色,雌花为紫色,叶为针状,球形果紫褐色,种子略呈卵形
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!