Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 偃旗卧鼓
Pinyin: yǎn qí wò gǔ
Meanings: Cuộn cờ, hạ trống (giống như '偃旗仆鼓', ám chỉ ngừng chiến đấu), To lower flags and drums (similar to '偃旗仆鼓', implies ceasing fighting)., 原指行军时隐蔽行踪,不让敌人觉察。现比喻事情终止或声势减弱。同偃旗息鼓”。[出处]《梁书·王僧辩传》“及贼前锋次江口,僧辩乃命众军,乘城固守,偃旗卧鼓,安若无人。”[例]慎列树三棚,相去数里,~。于中栅声鼓,三栅悉兵以击,贼众大乱。——《旧唐书·伊慎传》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 46
Radicals: 亻, 匽, 其, 方, 𠂉, 卜, 臣, 壴, 支
Chinese meaning: 原指行军时隐蔽行踪,不让敌人觉察。现比喻事情终止或声势减弱。同偃旗息鼓”。[出处]《梁书·王僧辩传》“及贼前锋次江口,僧辩乃命众军,乘城固守,偃旗卧鼓,安若无人。”[例]慎列树三棚,相去数里,~。于中栅声鼓,三栅悉兵以击,贼众大乱。——《旧唐书·伊慎传》。
Grammar: Thành ngữ đặc biệt thường gặp trong các tác phẩm văn học cổ hoặc lịch sử.
Example: 两军偃旗卧鼓,准备和谈。
Example pinyin: liǎng jūn yǎn qí wò gǔ , zhǔn bèi hé tán 。
Tiếng Việt: Hai bên quân đội cuộn cờ, chuẩn bị đàm phán hòa bình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuộn cờ, hạ trống (giống như '偃旗仆鼓', ám chỉ ngừng chiến đấu)
Nghĩa phụ
English
To lower flags and drums (similar to '偃旗仆鼓', implies ceasing fighting).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原指行军时隐蔽行踪,不让敌人觉察。现比喻事情终止或声势减弱。同偃旗息鼓”。[出处]《梁书·王僧辩传》“及贼前锋次江口,僧辩乃命众军,乘城固守,偃旗卧鼓,安若无人。”[例]慎列树三棚,相去数里,~。于中栅声鼓,三栅悉兵以击,贼众大乱。——《旧唐书·伊慎传》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế