Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 偃旗仆鼓
Pinyin: yǎn qí pú gǔ
Meanings: Cuộn cờ, hạ trống (ám chỉ ngừng chiến đấu hoặc chiến tranh kết thúc), To lower flags and drums (implies ceasing fighting or the end of war)., 原指行军时隐蔽行踪,不让敌人觉察。现比喻事情终止或声势减弱。同偃旗息鼓”。[出处]宋·苏洵《权书·法制》“偃旗仆鼓,寂若无气,严戢兵士,敢哗者斩。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 亻, 匽, 其, 方, 𠂉, 卜, 壴, 支
Chinese meaning: 原指行军时隐蔽行踪,不让敌人觉察。现比喻事情终止或声势减弱。同偃旗息鼓”。[出处]宋·苏洵《权书·法制》“偃旗仆鼓,寂若无气,严戢兵士,敢哗者斩。”
Grammar: Thành ngữ lịch sử, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc biểu tượng ngừng chiến.
Example: 敌军偃旗仆鼓,宣布投降。
Example pinyin: dí jūn yǎn qí pú gǔ , xuān bù tóu xiáng 。
Tiếng Việt: Quân địch cuộn cờ, tuyên bố đầu hàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuộn cờ, hạ trống (ám chỉ ngừng chiến đấu hoặc chiến tranh kết thúc)
Nghĩa phụ
English
To lower flags and drums (implies ceasing fighting or the end of war).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原指行军时隐蔽行踪,不让敌人觉察。现比喻事情终止或声势减弱。同偃旗息鼓”。[出处]宋·苏洵《权书·法制》“偃旗仆鼓,寂若无气,严戢兵士,敢哗者斩。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế