Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 偃息
Pinyin: yǎn xī
Meanings: Nghỉ ngơi, dừng lại (thường dùng cho con người hoặc sự vật tạm ngừng hoạt động), To rest or pause (often used for people or things temporarily stopping their activity)., ①休养;歇息。*②停息;止息。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 亻, 匽, 心, 自
Chinese meaning: ①休养;歇息。*②停息;止息。
Grammar: Động từ hai âm tiết, phù hợp với ngữ cảnh thư giãn hoặc tạm thời ngừng công việc.
Example: 经过一天的工作,他终于可以偃息了。
Example pinyin: jīng guò yì tiān de gōng zuò , tā zhōng yú kě yǐ yǎn xī le 。
Tiếng Việt: Sau một ngày làm việc, cuối cùng anh ấy có thể nghỉ ngơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghỉ ngơi, dừng lại (thường dùng cho con người hoặc sự vật tạm ngừng hoạt động)
Nghĩa phụ
English
To rest or pause (often used for people or things temporarily stopping their activity).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
休养;歇息
停息;止息
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!