Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 偃兵修文
Pinyin: yǎn bīng xiū wén
Meanings: To reduce military activities and focus on culture (means ending wars and prioritizing cultural and educational development)., Giảm quân sự, chú trọng văn hóa (ý nói chấm dứt chiến tranh, tập trung phát triển văn hóa và giáo dục), 停止武事,振兴文教。同偃武修文”。[出处]《后汉书·杜诗传》“陛下亮成天工,克济大业,偃兵修文,群帅反旅。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 亻, 匽, 丘, 八, 丨, 夂, 彡, 乂, 亠
Chinese meaning: 停止武事,振兴文教。同偃武修文”。[出处]《后汉书·杜诗传》“陛下亮成天工,克济大业,偃兵修文,群帅反旅。”
Grammar: Thành ngữ gồm 4 từ, thường dùng trong văn cảnh chính trị hoặc lịch sử để mô tả chính sách hòa bình và phát triển văn hóa.
Example: 国家实行偃兵修文的政策。
Example pinyin: guó jiā shí xíng yǎn bīng xiū wén de zhèng cè 。
Tiếng Việt: Quốc gia thực hiện chính sách giảm quân sự, tăng cường văn hóa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giảm quân sự, chú trọng văn hóa (ý nói chấm dứt chiến tranh, tập trung phát triển văn hóa và giáo dục)
Nghĩa phụ
English
To reduce military activities and focus on culture (means ending wars and prioritizing cultural and educational development).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
停止武事,振兴文教。同偃武修文”。[出处]《后汉书·杜诗传》“陛下亮成天工,克济大业,偃兵修文,群帅反旅。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế