Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 偃仰
Pinyin: yǎn yǎng
Meanings: To lean back or recline (can refer to lying down for rest or leaning against something)., Ngả ngửa ra sau, nghiêng ngửa (có thể dùng để chỉ tư thế nằm nghỉ hoặc hành động dựa lưng vào đâu đó), ①俯仰。比喻随世俗沉浮或进退。[例]或栖迟偃仰,或王事鞅掌。——《诗·小雅·北山》。[例]与时迁徙,与世偃仰。——《荀子·非相》。[例]偃仰啸歌,冥然兀坐(啸歌:长啸或吟唱)。——明·归有光《项脊轩志》。[例]偃仰僵仆。——清·薛福成《观巴黎油画记》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 亻, 匽, 卬
Chinese meaning: ①俯仰。比喻随世俗沉浮或进退。[例]或栖迟偃仰,或王事鞅掌。——《诗·小雅·北山》。[例]与时迁徙,与世偃仰。——《荀子·非相》。[例]偃仰啸歌,冥然兀坐(啸歌:长啸或吟唱)。——明·归有光《项脊轩志》。[例]偃仰僵仆。——清·薛福成《观巴黎油画记》。
Grammar: Thường được sử dụng như một động từ miêu tả tư thế hoặc hành động liên quan đến việc nghỉ ngơi, thư giãn.
Example: 他在椅子上偃仰着休息。
Example pinyin: tā zài yǐ zi shàng yǎn yǎng zhe xiū xi 。
Tiếng Việt: Anh ấy ngả người ra sau ghế để nghỉ ngơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngả ngửa ra sau, nghiêng ngửa (có thể dùng để chỉ tư thế nằm nghỉ hoặc hành động dựa lưng vào đâu đó)
Nghĩa phụ
English
To lean back or recline (can refer to lying down for rest or leaning against something).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
长啸或吟唱)。——明·归有光《项脊轩志》。偃仰僵仆。——清·薛福成《观巴黎油画记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!