Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 偂
Pinyin: qián
Meanings: A heavy or cumbersome object (rarely used)., Vật nặng, vật cồng kềnh (ít dùng), ①古同“前”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古同“前”。
Grammar: Hiếm khi xuất hiện trong ngữ cảnh hiện đại, chủ yếu có mặt trong các văn bản cổ hoặc chuyên ngành.
Example: 搬动这个偂非常困难。
Example pinyin: bān dòng zhè ge qián fēi cháng kùn nán 。
Tiếng Việt: Di chuyển vật nặng này rất khó khăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vật nặng, vật cồng kềnh (ít dùng)
Nghĩa phụ
English
A heavy or cumbersome object (rarely used).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“前”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!