Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 倾颓

Pinyin: qīng tuí

Meanings: To collapse or decline (often refers to the downfall of a dynasty or system)., Đổ sụp, tàn lụi (thường dùng để chỉ sự suy thoái của một triều đại hoặc cơ cấu nào đó), ①倾覆、崩溃、衰败。[例]此后汉所以倾颓。——诸葛亮《出师表》。[例]汉室倾颓。——《三国志·诸葛亮传》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 亻, 顷, 秃, 页

Chinese meaning: ①倾覆、崩溃、衰败。[例]此后汉所以倾颓。——诸葛亮《出师表》。[例]汉室倾颓。——《三国志·诸葛亮传》。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hay văn hóa để diễn tả trạng thái xuống dốc về quyền lực, tài sản, hoặc uy tín.

Example: 这个古老的王朝已经倾颓了。

Example pinyin: zhè ge gǔ lǎo de wáng cháo yǐ jīng qīng tuí le 。

Tiếng Việt: Triều đại cổ xưa này đã suy tàn.

倾颓
qīng tuí
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đổ sụp, tàn lụi (thường dùng để chỉ sự suy thoái của một triều đại hoặc cơ cấu nào đó)

To collapse or decline (often refers to the downfall of a dynasty or system).

倾覆、崩溃、衰败。此后汉所以倾颓。——诸葛亮《出师表》。汉室倾颓。——《三国志·诸葛亮传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...