Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 倾销
Pinyin: qīng xiāo
Meanings: Bán phá giá, bán hàng hóa với giá thấp hơn thị trường để chiếm lĩnh thị phần., To dump goods, selling products below market price to gain market share., ①以低于市场价格的卖价大量抛售商品。[例]向国外倾销谷物。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 亻, 顷, 肖, 钅
Chinese meaning: ①以低于市场价格的卖价大量抛售商品。[例]向国外倾销谷物。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh kinh tế.
Example: 这家公司被指控进行商品倾销。
Example pinyin: zhè jiā gōng sī bèi zhǐ kòng jìn xíng shāng pǐn qīng xiāo 。
Tiếng Việt: Công ty này bị cáo buộc bán phá giá hàng hóa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bán phá giá, bán hàng hóa với giá thấp hơn thị trường để chiếm lĩnh thị phần.
Nghĩa phụ
English
To dump goods, selling products below market price to gain market share.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以低于市场价格的卖价大量抛售商品。向国外倾销谷物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!