Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 倾轧
Pinyin: qīng yà
Meanings: To suppress or oppress (usually referring to social pressure or fierce competition)., Ép buộc, đè nén (thường chỉ áp lực xã hội hoặc cạnh tranh khốc liệt)., ①以争吵、摩擦和对立为特色的持久的不和。[例]勾心斗角的男人们之间的倾轧。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 亻, 顷, 乚, 车
Chinese meaning: ①以争吵、摩擦和对立为特色的持久的不和。[例]勾心斗角的男人们之间的倾轧。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh cạnh tranh hoặc đấu đá.
Example: 职场中的倾轧让人喘不过气。
Example pinyin: zhí chǎng zhōng de qīng yà ràng rén chuǎn bú guò qì 。
Tiếng Việt: Áp lực cạnh tranh trong công việc khiến người ta không thở nổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ép buộc, đè nén (thường chỉ áp lực xã hội hoặc cạnh tranh khốc liệt).
Nghĩa phụ
English
To suppress or oppress (usually referring to social pressure or fierce competition).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以争吵、摩擦和对立为特色的持久的不和。勾心斗角的男人们之间的倾轧
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!