Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 倾谈

Pinyin: qīng tán

Meanings: To have an intimate conversation, sharing deeply., Trò chuyện thân mật, chia sẻ sâu sắc., ①倾心交谈;畅谈。[例]促膝倾谈。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 亻, 顷, 炎, 讠

Chinese meaning: ①倾心交谈;畅谈。[例]促膝倾谈。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh gần gũi, riêng tư.

Example: 他们整晚都在倾谈。

Example pinyin: tā men zhěng wǎn dōu zài qīng tán 。

Tiếng Việt: Họ trò chuyện thân mật suốt đêm.

倾谈
qīng tán
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trò chuyện thân mật, chia sẻ sâu sắc.

To have an intimate conversation, sharing deeply.

倾心交谈;畅谈。促膝倾谈

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

倾谈 (qīng tán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung