Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 倾角

Pinyin: qīng jiǎo

Meanings: Angle of inclination (in physics or mathematics)., Góc nghiêng (trong vật lý hoặc toán học)., ①实际水平线和海上视觉水平线间的垂直角,后者因地球表面的弯曲和视察者所在的高度而低于前一水平线。*②岩层、岩片、岩脉、裂隙、断层或类似的地质构造面与水平面的夹角(在垂直走向的面上测量)。*③从垂直物(如桅或烟囱)算起的倾斜度;尤指船首或船尾的外伸部分。*④船尾柱斜度或舵前部分的斜度。*⑤从水平面算起的倾斜度(如台阶或讲堂的地板)。*⑥高度或向上倾斜的斜度。*⑦地层或断层面与水平面所夹的角。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 亻, 顷, 角

Chinese meaning: ①实际水平线和海上视觉水平线间的垂直角,后者因地球表面的弯曲和视察者所在的高度而低于前一水平线。*②岩层、岩片、岩脉、裂隙、断层或类似的地质构造面与水平面的夹角(在垂直走向的面上测量)。*③从垂直物(如桅或烟囱)算起的倾斜度;尤指船首或船尾的外伸部分。*④船尾柱斜度或舵前部分的斜度。*⑤从水平面算起的倾斜度(如台阶或讲堂的地板)。*⑥高度或向上倾斜的斜度。*⑦地层或断层面与水平面所夹的角。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật.

Example: 这台机器的倾角需要调整。

Example pinyin: zhè tái jī qì de qīng jiǎo xū yào tiáo zhěng 。

Tiếng Việt: Góc nghiêng của chiếc máy này cần được điều chỉnh.

倾角
qīng jiǎo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Góc nghiêng (trong vật lý hoặc toán học).

Angle of inclination (in physics or mathematics).

实际水平线和海上视觉水平线间的垂直角,后者因地球表面的弯曲和视察者所在的高度而低于前一水平线

岩层、岩片、岩脉、裂隙、断层或类似的地质构造面与水平面的夹角(在垂直走向的面上测量)

从垂直物(如桅或烟囱)算起的倾斜度;尤指船首或船尾的外伸部分

船尾柱斜度或舵前部分的斜度

从水平面算起的倾斜度(如台阶或讲堂的地板)

高度或向上倾斜的斜度

地层或断层面与水平面所夹的角

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...