Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 倾覆
Pinyin: qīng fù
Meanings: Lật úp, làm đổ (vật thể) hoặc phá hủy hoàn toàn (quyền lực, chính quyền...)., To overturn or destroy completely (a regime, power, etc.)., ①颠覆;覆灭。[例]后值倾覆。——诸葛亮《出师表》。[例]倾覆国家。*②倒塌;翻倒。[例]船将倾覆。*③倾轧陷害。[例]权贵相倾覆。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 亻, 顷, 復, 覀
Chinese meaning: ①颠覆;覆灭。[例]后值倾覆。——诸葛亮《出师表》。[例]倾覆国家。*②倒塌;翻倒。[例]船将倾覆。*③倾轧陷害。[例]权贵相倾覆。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể mang nghĩa cụ thể hoặc trừu tượng tùy ngữ cảnh.
Example: 船在暴风雨中倾覆了。
Example pinyin: chuán zài bào fēng yǔ zhōng qīng fù le 。
Tiếng Việt: Con thuyền bị lật úp trong cơn bão.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lật úp, làm đổ (vật thể) hoặc phá hủy hoàn toàn (quyền lực, chính quyền...).
Nghĩa phụ
English
To overturn or destroy completely (a regime, power, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
颠覆;覆灭。后值倾覆。——诸葛亮《出师表》。倾覆国家
倒塌;翻倒。船将倾覆
倾轧陷害。权贵相倾覆
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!